tiếng Việt | vie-000 |
vẻ mặt |
English | eng-000 | countenance |
English | eng-000 | expressional |
English | eng-000 | face |
English | eng-000 | favor |
English | eng-000 | favour |
English | eng-000 | look |
English | eng-000 | mien |
English | eng-000 | visage |
français | fra-000 | bouillotte |
français | fra-000 | faciès |
français | fra-000 | figure |
français | fra-000 | masque |
français | fra-000 | mine |
français | fra-000 | physionomie |
français | fra-000 | tête |
italiano | ita-000 | cera |
italiano | ita-000 | faccia |
italiano | ita-000 | figura |
italiano | ita-000 | piglio |
bokmål | nob-000 | fasade |
bokmål | nob-000 | mine |
bokmål | nob-000 | overflate |
русский | rus-000 | выражение |
русский | rus-000 | мина |
русский | rus-000 | наружность |
русский | rus-000 | физиономия |
tiếng Việt | vie-000 | diện mạo |
tiếng Việt | vie-000 | diện mạo bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | dung mạo |
tiếng Việt | vie-000 | dung nhan |
tiếng Việt | vie-000 | dáng vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | gương mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mạo dạng |
tiếng Việt | vie-000 | mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt mày |
tiếng Việt | vie-000 | nét mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nắt mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sắc diện |
tiếng Việt | vie-000 | sắc mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ ngoài |