tiếng Việt | vie-000 |
quầy hàng |
Universal Networking Language | art-253 | counter(icl>table>thing) |
English | eng-000 | counter |
français | fra-000 | comptoir |
bokmål | nob-000 | disk |
русский | rus-000 | лоток |
русский | rus-000 | прилавок |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bán hàng |
tiếng Việt | vie-000 | quầy |
tiếng Việt | vie-000 | quầy thu tiền |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kaunter |