| tiếng Việt | vie-000 |
| gọi về | |
| English | eng-000 | countermand |
| English | eng-000 | raise |
| English | eng-000 | recall |
| français | fra-000 | rappeler |
| italiano | ita-000 | richiamare |
| русский | rus-000 | воротить |
| русский | rus-000 | отзыв |
| русский | rus-000 | отзывной |
| русский | rus-000 | отозвание |
| tiếng Việt | vie-000 | gọi trở lại |
| tiếng Việt | vie-000 | rút về |
| tiếng Việt | vie-000 | triệu hoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | triệu hồi |
| tiếng Việt | vie-000 | triệu về |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi về |
