tiếng Việt | vie-000 |
vô số |
Universal Networking Language | art-253 | countless(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | incalculable(icl>adj,ant>calculable) |
Universal Networking Language | art-253 | innumerable(icl>adj,equ>countless) |
Universal Networking Language | art-253 | multitudinous(icl>adj,equ>countless) |
Universal Networking Language | art-253 | myriad(icl>adj,equ>countless) |
Universal Networking Language | art-253 | numberless(icl>adj,equ>countless) |
English | eng-000 | countless |
English | eng-000 | crowd |
English | eng-000 | fifty |
English | eng-000 | incalculable |
English | eng-000 | innumerable |
English | eng-000 | innumerous |
English | eng-000 | legion |
English | eng-000 | lot |
English | eng-000 | multiplicity |
English | eng-000 | multitude |
English | eng-000 | multitudinous |
English | eng-000 | myriad |
English | eng-000 | numberless |
English | eng-000 | quantity |
English | eng-000 | uncountable |
English | eng-000 | unmeasurable |
English | eng-000 | unnumbered |
English | eng-000 | wilderness |
français | fra-000 | flonflons |
français | fra-000 | flopée |
français | fra-000 | infinité |
français | fra-000 | innombrable |
français | fra-000 | multiplicité |
français | fra-000 | multitude |
français | fra-000 | pluie |
français | fra-000 | pluralité |
français | fra-000 | régiment |
français | fra-000 | à foison |
italiano | ita-000 | a bizzeffe |
italiano | ita-000 | a iosa |
italiano | ita-000 | caterva |
italiano | ita-000 | infinità |
italiano | ita-000 | innumerevole |
italiano | ita-000 | molteplicità |
italiano | ita-000 | moltitudine |
bokmål | nob-000 | mang |
bokmål | nob-000 | uberegnelig |
bokmål | nob-000 | utallige |
русский | rus-000 | арсенал |
русский | rus-000 | бездна |
русский | rus-000 | бесконечный |
русский | rus-000 | бессчетный |
русский | rus-000 | бесчисленный |
русский | rus-000 | ворох |
русский | rus-000 | гибель |
русский | rus-000 | мириады |
русский | rus-000 | многочисленный |
русский | rus-000 | море |
русский | rus-000 | неисчислимый |
русский | rus-000 | несметный |
русский | rus-000 | несчетный |
русский | rus-000 | пропасть |
русский | rus-000 | уйма |
español | spa-000 | infinto |
tiếng Việt | vie-000 | bao la |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhiêu là |
tiếng Việt | vie-000 | biển |
tiếng Việt | vie-000 | chán vạn |
tiếng Việt | vie-000 | cơ man |
tiếng Việt | vie-000 | hàng hà sa số |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đống |
tiếng Việt | vie-000 | hằng hà sa số |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | không kể hết |
tiếng Việt | vie-000 | không kể xiết |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tính được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể đo được |
tiếng Việt | vie-000 | không tính được |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm xuể |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm được |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | lô |
tiếng Việt | vie-000 | lũ |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | mớ |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhản |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều lắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều vô kể |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | số lớn |
tiếng Việt | vie-000 | vô biên |
tiếng Việt | vie-000 | vô khối |
tiếng Việt | vie-000 | vô kể |
tiếng Việt | vie-000 | vô ngần |
tiếng Việt | vie-000 | vô thiên lủng |
tiếng Việt | vie-000 | vô vàn |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đàn |
tiếng Việt | vie-000 | đông vô kể |
tiếng Việt | vie-000 | đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đống |
tiếng Việt | vie-000 | ối |
𡨸儒 | vie-001 | 無數 |