tiếng Việt | vie-000 |
xứ sở |
English | eng-000 | country |
English | eng-000 | homeland |
English | eng-000 | nurse |
français | fra-000 | clocher |
français | fra-000 | patrie |
français | fra-000 | pays |
français | fra-000 | sol natal |
italiano | ita-000 | paese |
italiano | ita-000 | patria |
bokmål | nob-000 | heime |
bokmål | nob-000 | heimland |
bokmål | nob-000 | hjemland |
bokmål | nob-000 | hjemme |
русский | rus-000 | страна |
русский | rus-000 | царство |
tiếng Việt | vie-000 | giới |
tiếng Việt | vie-000 | loài |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | tổ quốc |
tiếng Việt | vie-000 | vương quốc |
tiếng Việt | vie-000 | vườn ương |
tiếng Việt | vie-000 | xứ |
tiếng Việt | vie-000 | đất nước |
𡨸儒 | vie-001 | 處所 |