PanLinx

tiếng Việtvie-000
thôn dã
Englisheng-000campestral
Englisheng-000country
Englisheng-000countryfied
Englisheng-000countryside
Englisheng-000crack-barrel
Englisheng-000idyllic
Englisheng-000rural
françaisfra-000agreste
françaisfra-000campagnard
françaisfra-000campagne
italianoita-000campagna
italianoita-000rurale
bokmålnob-000landlig
русскийrus-000деревенский
tiếng Việtvie-000bình dị
tiếng Việtvie-000làng mạc
tiếng Việtvie-000miền quê
tiếng Việtvie-000nông thôn
tiếng Việtvie-000quê mùa
tiếng Việtvie-000số ít nông thôn
tiếng Việtvie-000thuộc về thôn quê
tiếng Việtvie-000thôn quê
tiếng Việtvie-000điền viên
tiếng Việtvie-000đồng quê
tiếng Việtvie-000ở đồng quê


PanLex

PanLex-PanLinx