tiếng Việt | vie-000 |
người đồng hương |
Universal Networking Language | art-253 | countryman(icl>compatriot>thing) |
English | eng-000 | countryman |
français | fra-000 | compatriote |
français | fra-000 | concitoyen |
italiano | ita-000 | compaesano |
italiano | ita-000 | compatriota |
italiano | ita-000 | connazionale |
italiano | ita-000 | conterraneo |
bokmål | nob-000 | landsmann |
bokmål | nob-000 | medborger |
русский | rus-000 | земляк |
русский | rus-000 | односельчанин |
tiếng Việt | vie-000 | công dân |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng làng |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng quê |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng xứ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bào |
tiếng Việt | vie-000 | đồng đội |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | teman senegeri |