tiếng Việt | vie-000 |
lấy nhau |
English | eng-000 | couple |
English | eng-000 | mate |
English | eng-000 | one |
English | eng-000 | pair |
English | eng-000 | splice |
English | eng-000 | wed |
français | fra-000 | se marier |
tiếng Việt | vie-000 | cưới nhau |
tiếng Việt | vie-000 | kết bạn với |
tiếng Việt | vie-000 | kết hôn |
tiếng Việt | vie-000 | kết đôi với |
tiếng Việt | vie-000 | kết đôi với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | lấy chồng |
tiếng Việt | vie-000 | lấy vợ |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nhau |