| tiếng Việt | vie-000 |
| bộ nối | |
| English | eng-000 | bus |
| English | eng-000 | connector |
| English | eng-000 | coupler |
| français | fra-000 | connecteur |
| français | fra-000 | coupleur |
| français | fra-000 | embrayage |
| français | fra-000 | enclenchement |
| tiếng Việt | vie-000 | buýt |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ ghép |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ khớp |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ liên kết |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ ly hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | cái mắc nối |
| tiếng Việt | vie-000 | mạch nối |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu kẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu nối dây |
