| tiếng Việt | vie-000 |
| tiến trình | |
| English | eng-000 | course |
| English | eng-000 | process |
| English | eng-000 | tenor |
| français | fra-000 | action |
| français | fra-000 | cours |
| français | fra-000 | déroulement |
| italiano | ita-000 | andamento |
| italiano | ita-000 | catechesi |
| italiano | ita-000 | procedimento |
| italiano | ita-000 | procedura |
| bokmål | nob-000 | forløp |
| bokmål | nob-000 | prosess |
| русский | rus-000 | динамика |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc vần xoay |
| tiếng Việt | vie-000 | cách hành động |
| tiếng Việt | vie-000 | cách tiến hành |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | dòng |
| tiếng Việt | vie-000 | huấn giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | khoa huấn giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | nội dung |
| tiếng Việt | vie-000 | phương hướng chung |
| tiếng Việt | vie-000 | phương pháp dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | qui trình |
| tiếng Việt | vie-000 | quá trình |
| tiếng Việt | vie-000 | quá trình diễn biến |
| tiếng Việt | vie-000 | quá trình phát triển |
| tiếng Việt | vie-000 | sự diễn biến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trải ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuần hoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xúc tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ tục |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến triển |
| 𡨸儒 | vie-001 | 進程 |
