tiếng Việt | vie-000 |
đường lối |
English | eng-000 | course |
English | eng-000 | highway |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | path |
English | eng-000 | road |
English | eng-000 | way |
français | fra-000 | chemin |
français | fra-000 | ligne |
français | fra-000 | ligne politique |
italiano | ita-000 | linea |
bokmål | nob-000 | kanal |
bokmål | nob-000 | teknikk |
tiếng Việt | vie-000 | băng tần số |
tiếng Việt | vie-000 | con đường |
tiếng Việt | vie-000 | cách cư sử |
tiếng Việt | vie-000 | cách giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cách tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | kênh |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
tiếng Việt | vie-000 | đường đi |