tiếng Việt | vie-000 |
ve vãn |
English | eng-000 | come-hither |
English | eng-000 | court |
English | eng-000 | flirt |
English | eng-000 | spoon |
français | fra-000 | amadouer |
français | fra-000 | baratiner |
français | fra-000 | coqueter |
français | fra-000 | courtiser |
français | fra-000 | enjôler |
français | fra-000 | flirter |
français | fra-000 | flirteur |
français | fra-000 | mugueter |
italiano | ita-000 | corteggiare |
bokmål | nob-000 | flørte |
русский | rus-000 | волочиться |
русский | rus-000 | заигрывание |
русский | rus-000 | заигрывать |
русский | rus-000 | любезничать |
русский | rus-000 | ухаживание |
русский | rus-000 | ухаживать |
tiếng Việt | vie-000 | hay ve vãn |
tiếng Việt | vie-000 | lơn |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quít |
tiếng Việt | vie-000 | săn đón |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ tình |
tiếng Việt | vie-000 | ve |
tiếng Việt | vie-000 | vồ vập |
tiếng Việt | vie-000 | vồn vã |
tiếng Việt | vie-000 | vờ tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | vờ ve vãn |