tiếng Việt | vie-000 |
đĩ quý phái |
English | eng-000 | courtesan |
English | eng-000 | courtezan |
English | eng-000 | hetaera |
English | eng-000 | hetaerae |
English | eng-000 | hetaira |
français | fra-000 | hétaïre |
tiếng Việt | vie-000 | gái hồng lâu |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ hạng sang |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ sang |