| tiếng Việt | vie-000 |
| chỗ trú | |
| English | eng-000 | cover |
| English | eng-000 | harbourage |
| français | fra-000 | abri |
| italiano | ita-000 | ridosso |
| italiano | ita-000 | riparo |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ núp |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ trốn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ ẩn náu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự che chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
