tiếng Việt | vie-000 |
màn che |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | filter |
English | eng-000 | mist |
English | eng-000 | screen |
français | fra-000 | manteau |
русский | rus-000 | завеса |
русский | rus-000 | занавес |
русский | rus-000 | экран |
tiếng Việt | vie-000 | bình phong |
tiếng Việt | vie-000 | bộ áo |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình lọc |
tiếng Việt | vie-000 | lốt |
tiếng Việt | vie-000 | màn |
tiếng Việt | vie-000 | màn chắn |
tiếng Việt | vie-000 | mặt nạ |
tiếng Việt | vie-000 | rèm |
tiếng Việt | vie-000 | tấm chắn |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ |