| tiếng Việt | vie-000 |
| yểm hộ | |
| English | eng-000 | cover |
| English | eng-000 | support |
| français | fra-000 | soutenir |
| français | fra-000 | épauler |
| italiano | ita-000 | coprire |
| русский | rus-000 | поддержка |
| русский | rus-000 | прикрывать |
| русский | rus-000 | прикрытие |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | chi viện |
| tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗ trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | viễn trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | yểm trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | đỡ đần |
| 𡨸儒 | vie-001 | 掩護 |
