| tiếng Việt | vie-000 |
| khống chế | |
| беларуская | bel-000 | засілле |
| čeština | ces-000 | nadvláda |
| Qırımtatar tili | crh-000 | zorbalıq |
| Deutsch | deu-000 | Vorherrschaft |
| Deutsch | deu-000 | Übermacht |
| Deutsch | deu-000 | Übermächtigung |
| English | eng-000 | control |
| English | eng-000 | cover |
| English | eng-000 | dominance |
| English | eng-000 | dominate |
| English | eng-000 | govern |
| English | eng-000 | overstridden |
| English | eng-000 | overstride |
| English | eng-000 | overstrode |
| English | eng-000 | police |
| English | eng-000 | preponderance |
| English | eng-000 | restrain |
| français | fra-000 | contrôler |
| français | fra-000 | emprise |
| français | fra-000 | maîtriser |
| français | fra-000 | prédominance |
| français | fra-000 | tenir en lisière |
| italiano | ita-000 | impossessarsi |
| italiano | ita-000 | invadenza |
| italiano | ita-000 | prepotere |
| italiano | ita-000 | strapotere |
| русский | rus-000 | господствовать |
| русский | rus-000 | господствующий |
| русский | rus-000 | доминировать |
| русский | rus-000 | доминирующий |
| русский | rus-000 | засилье |
| русский | rus-000 | опутывать |
| русский | rus-000 | оседлывать |
| русский | rus-000 | подчинять |
| español | spa-000 | dominio |
| español | spa-000 | influencia |
| español | spa-000 | tiranía |
| Kiswahili | swh-000 | utawala |
| Türkçe | tur-000 | tahakküm |
| українська | ukr-000 | засилля |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt ... khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phục tùng |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị |
| tiếng Việt | vie-000 | che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
| tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm ưu thế |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chủ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngự trị |
| tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | thao túng |
| tiếng Việt | vie-000 | thống ngự |
| tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | trói buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | yểm hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | áp đảo |
| tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | đè nén |
| tiếng Việt | vie-000 | đô hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu thế |
| 𡨸儒 | vie-001 | 控制 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 控製 |
