tiếng Việt | vie-000 |
cái nắp |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | covering |
English | eng-000 | dome |
English | eng-000 | gag |
English | eng-000 | helmet |
français | fra-000 | couvercle |
tiếng Việt | vie-000 | bọc dây |
tiếng Việt | vie-000 | cái chao |
tiếng Việt | vie-000 | cái chụp |
tiếng Việt | vie-000 | cái nút |
tiếng Việt | vie-000 | cái vung |
tiếng Việt | vie-000 | phong bì |