tiếng Việt | vie-000 |
sự phủ |
English | eng-000 | clothing |
English | eng-000 | covering |
English | eng-000 | veiling |
français | fra-000 | recouvrement |
italiano | ita-000 | impagliatura |
tiếng Việt | vie-000 | sự bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự che |
tiếng Việt | vie-000 | sự che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự che đậy |