tiếng Việt | vie-000 |
vụng trộm |
English | eng-000 | covert |
English | eng-000 | hedge |
English | eng-000 | sneaking |
English | eng-000 | sneaky |
English | eng-000 | stealthy |
français | fra-000 | en cachette |
français | fra-000 | en catimini |
français | fra-000 | en tapinois |
français | fra-000 | à la dérobée |
italiano | ita-000 | di soppiatto |
italiano | ita-000 | di straforo |
italiano | ita-000 | quatto quatto |
italiano | ita-000 | sottomano |
русский | rus-000 | блудливый |
русский | rus-000 | вороватый |
русский | rus-000 | воровски |
русский | rus-000 | исподтишка |
русский | rus-000 | крадучись |
русский | rus-000 | потихоньку |
русский | rus-000 | тайком |
русский | rus-000 | тайно |
русский | rus-000 | украдкой |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | len lén |
tiếng Việt | vie-000 | lén |
tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
tiếng Việt | vie-000 | lấm lét |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | rón rén |
tiếng Việt | vie-000 | rụt rè |
tiếng Việt | vie-000 | sau lưng |
tiếng Việt | vie-000 | sợ sệt |
tiếng Việt | vie-000 | thầm |
tiếng Việt | vie-000 | thầm lén |
tiếng Việt | vie-000 | thầm vụng |
tiếng Việt | vie-000 | trộm |
tiếng Việt | vie-000 | vụng |
tiếng Việt | vie-000 | ăn vụng |