PanLinx

tiếng Việtvie-000
người nhút nhát
Englisheng-000coward
Englisheng-000faint-heart
Englisheng-000introvert
Englisheng-000milksop
Englisheng-000milquetoast
Englisheng-000rabbit
Englisheng-000sheep
Englisheng-000trembler
françaisfra-000capon
françaisfra-000péteuse
françaisfra-000péteux
tiếng Việtvie-000con vật nhát
tiếng Việtvie-000người hay e thẹn
tiếng Việtvie-000người hay run sợ
tiếng Việtvie-000người hèn nhát
tiếng Việtvie-000người hèn yếu
tiếng Việtvie-000người nhu nhược
tiếng Việtvie-000người nhát gan
tiếng Việtvie-000người nhát như thỏ


PanLex

PanLex-PanLinx