PanLinx
tiếng Việt
vie-000
con vật nhát
Universal Networking Language
art-253
coward(icl>person>thing)
English
eng-000
coward
français
fra-000
lâche
tiếng Việt
vie-000
người hèn nhát
tiếng Việt
vie-000
người nhát gan
tiếng Việt
vie-000
người nhút nhát
PanLex