| tiếng Việt | vie-000 |
| tính nhát gan | |
| English | eng-000 | cowardice |
| English | eng-000 | cowardliness |
| English | eng-000 | poltroonery |
| English | eng-000 | tameness |
| English | eng-000 | yellow |
| français | fra-000 | poltronnerie |
| italiano | ita-000 | codardia |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hèn nhát |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhát như cáy |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhút nhát |
| tiếng Việt | vie-000 | tính non gan |
