| tiếng Việt | vie-000 |
| hẻo lánh | |
| English | eng-000 | coy |
| English | eng-000 | devious |
| English | eng-000 | out-of-the-way |
| English | eng-000 | outlandish |
| English | eng-000 | private |
| English | eng-000 | remote |
| English | eng-000 | retired |
| English | eng-000 | secluded |
| English | eng-000 | sequestered |
| English | eng-000 | solitary |
| français | fra-000 | perdu |
| français | fra-000 | reculé |
| français | fra-000 | retiré |
| français | fra-000 | solitaire |
| français | fra-000 | écarté |
| italiano | ita-000 | appartato |
| italiano | ita-000 | remoto |
| italiano | ita-000 | ritirato |
| italiano | ita-000 | sperduto |
| bokmål | nob-000 | avsides |
| русский | rus-000 | дебри |
| русский | rus-000 | уединенность |
| русский | rus-000 | укромый |
| tiếng Việt | vie-000 | cách biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | cô tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | heo hút |
| tiếng Việt | vie-000 | hiu quạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất nẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh u |
| tiếng Việt | vie-000 | thâm sơn cùng cốc |
| tiếng Việt | vie-000 | u tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | vắng vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | xa vắng |
| tiếng Việt | vie-000 | xa xôi |
| tiếng Việt | vie-000 | xa xăm |
| tiếng Việt | vie-000 | ít người qua lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đìu hiu |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn dật |
