PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tính rụt rè
English
eng-000
coyness
français
fra-000
timidité
tiếng Việt
vie-000
sự rụt rè
tiếng Việt
vie-000
tính bẽn lẽn
tiếng Việt
vie-000
tính e lệ
tiếng Việt
vie-000
tính xấu hổ
PanLex