PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ vô lại
Englisheng-000coyote
Englisheng-000miscreant
Englisheng-000rough-neck
françaisfra-000drôle
françaisfra-000gredin
françaisfra-000truand
italianoita-000cialtrone
bokmålnob-000utskudd
tiếng Việtvie-000kẻ lưu manh
tiếng Việtvie-000kẻ ti tiện
tiếng Việtvie-000kẻ đê tiện
tiếng Việtvie-000người không ra gì
tiếng Việtvie-000người ranh mãnh
tiếng Việtvie-000đồ tồi


PanLex

PanLex-PanLinx