English | eng-000 |
crab-pot |
普通话 | cmn-000 | 捕蟹笼子 |
國語 | cmn-001 | 捕蟹籠子 |
Middle Cornish | cnx-000 | kowel kankres |
Kernowek | cor-000 | kowel kankres |
Old Cornish | oco-000 | kowel kankres |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nói chuyện phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nói chuyện vui |
tiếng Việt | vie-000 | giọng vỡ tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ trộm |
tiếng Việt | vie-000 | lát |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khoác |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tay cừ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | tay giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | tin tức |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng kêu răng rắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ giòn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đét đét |
tiếng Việt | vie-000 | vết nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vết nứt |
tiếng Việt | vie-000 | vết rạn |