tiếng Việt | vie-000 |
kêu răng rắc |
Universal Networking Language | art-253 | crackle(icl>rattle>occur,equ>crepitate,obj>thing) |
English | eng-000 | crack |
English | eng-000 | crackle |
English | eng-000 | crepitate |
English | eng-000 | crunch |
français | fra-000 | pétiller |
bokmål | nob-000 | brake |
bokmål | nob-000 | sprake |
русский | rus-000 | затрещать |
русский | rus-000 | потрескивать |
русский | rus-000 | хруст |
русский | rus-000 | хрустеть |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lách tách |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lép bép |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lạo sạo |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lạo xạo |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lốp bốp |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lốp đốp |
tiếng Việt | vie-000 | kêu tanh tách |
tiếng Việt | vie-000 | kêu đen đét |
tiếng Việt | vie-000 | kêu ầm ầm |
tiếng Việt | vie-000 | lẹt đẹt |
tiếng Việt | vie-000 | lốp đốp |
tiếng Việt | vie-000 | nổ giòn |
tiếng Việt | vie-000 | nổ lẹt đẹt |
tiếng Việt | vie-000 | nổ tí tách |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menggersak |