tiếng Việt | vie-000 |
rạn nứt |
English | eng-000 | be harmed |
English | eng-000 | crack |
English | eng-000 | flawed |
français | fra-000 | endommagé |
français | fra-000 | fêlé |
français | fra-000 | lésé |
français | fra-000 | se lézarder |
tiếng Việt | vie-000 | có vết |
tiếng Việt | vie-000 | gãy |
tiếng Việt | vie-000 | nứt |
tiếng Việt | vie-000 | nứt nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ |