PanLinx

tiếng Việtvie-000
rạn
U+art-25424EFE
Englisheng-000cracked
Englisheng-000crackled
Englisheng-000cracky
Englisheng-000fracture
françaisfra-000brisant
françaisfra-000craquelé
françaisfra-000fendillé
françaisfra-000fendu
françaisfra-000fêlé
françaisfra-000récif
françaisfra-000se fendiller
françaisfra-000se fendre
françaisfra-000truité
françaisfra-000écueil
italianoita-000incrinato
русскийrus-000лопаться
русскийrus-000надтреснутый
русскийrus-000подламываться
русскийrus-000трескаться
русскийrus-000треснутый
русскийrus-000треснуть
tiếng Việtvie-000chớm gãy
tiếng Việtvie-000chớm vỡ
tiếng Việtvie-000gãy
tiếng Việtvie-000nẻ
tiếng Việtvie-000nứt
tiếng Việtvie-000nứt nẻ
tiếng Việtvie-000nứt ra
tiếng Việtvie-000nứt rạn
tiếng Việtvie-000oằn gãy
tiếng Việtvie-000vỡ
𡨸儒vie-001𤻾


PanLex

PanLex-PanLinx