tiếng Việt | vie-000 |
nguồn gốc |
Universal Networking Language | art-253 | descent(icl>ancestry>thing,equ>origin) |
Universal Networking Language | art-253 | origin(icl>point>thing,equ>beginning) |
Universal Networking Language | art-253 | provenance(icl>beginning>thing,equ>birthplace) |
English | eng-000 | cradle |
English | eng-000 | derivation |
English | eng-000 | descent |
English | eng-000 | extraction |
English | eng-000 | font |
English | eng-000 | fountain-head |
English | eng-000 | genesis |
English | eng-000 | genetic |
English | eng-000 | mother |
English | eng-000 | nidi |
English | eng-000 | nidus |
English | eng-000 | origin |
English | eng-000 | origination |
English | eng-000 | parent |
English | eng-000 | principle |
English | eng-000 | provenance |
English | eng-000 | provenience |
English | eng-000 | radices |
English | eng-000 | radix |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
English | eng-000 | root |
English | eng-000 | source |
français | fra-000 | origine |
français | fra-000 | principe |
français | fra-000 | provenance |
français | fra-000 | racine |
français | fra-000 | source |
italiano | ita-000 | estrazione |
italiano | ita-000 | fonte |
italiano | ita-000 | genesi |
italiano | ita-000 | genetico |
italiano | ita-000 | l |
italiano | ita-000 | matrice |
italiano | ita-000 | origine |
italiano | ita-000 | principio |
italiano | ita-000 | proveniente |
italiano | ita-000 | provenienza |
italiano | ita-000 | sorgente |
bokmål | nob-000 | avstamning |
bokmål | nob-000 | opphav |
bokmål | nob-000 | opprinnelse |
bokmål | nob-000 | rot |
bokmål | nob-000 | årsak |
русский | rus-000 | генезис |
русский | rus-000 | источник |
русский | rus-000 | очаг |
русский | rus-000 | происхождение |
русский | rus-000 | родина |
русский | rus-000 | семя |
español | spa-000 | lugar de origen |
español | spa-000 | origen |
tiếng Việt | vie-000 | cái nôi |
tiếng Việt | vie-000 | căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | căn do |
tiếng Việt | vie-000 | căn duyên |
tiếng Việt | vie-000 | căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | dòng giống |
tiếng Việt | vie-000 | gốc |
tiếng Việt | vie-000 | gốc rễ |
tiếng Việt | vie-000 | gốc tích |
tiếng Việt | vie-000 | khởi nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | khởi thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | lai lịch |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | mầm mống |
tiếng Việt | vie-000 | mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên do |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bắt nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nguyên sản |
tiếng Việt | vie-000 | nơi phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | nơi phát nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nơi phát sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phép lấy đạo hàm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | thế hệ |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | xuất phát từ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất xứ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đời |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pewarisan |