PanLinx

tiếng Việtvie-000
người khéo léo
Englisheng-000craftsman
русскийrus-000артист
русскийrus-000искусник
tiếng Việtvie-000người có kỹ xảo
tiếng Việtvie-000người khéo tay
tiếng Việtvie-000người lành nghề
tiếng Việtvie-000người thông thạo
tiếng Việtvie-000người điêu luyện


PanLex

PanLex-PanLinx