| tiếng Việt | vie-000 |
| láu cá | |
| English | eng-000 | craftily |
| English | eng-000 | crafty |
| English | eng-000 | cunning |
| English | eng-000 | devious |
| English | eng-000 | dodgy |
| English | eng-000 | downy |
| English | eng-000 | foxlike |
| English | eng-000 | foxy |
| English | eng-000 | leery |
| English | eng-000 | pawky |
| English | eng-000 | roguish |
| English | eng-000 | slippery |
| English | eng-000 | sly |
| English | eng-000 | smart |
| English | eng-000 | snide |
| English | eng-000 | tricksy |
| English | eng-000 | tricky |
| français | fra-000 | finaud |
| français | fra-000 | madré |
| français | fra-000 | malin |
| français | fra-000 | matois |
| français | fra-000 | politicien |
| français | fra-000 | retors |
| français | fra-000 | rusé |
| italiano | ita-000 | astuto |
| italiano | ita-000 | birbone |
| italiano | ita-000 | furbo |
| русский | rus-000 | лукавый |
| русский | rus-000 | плутоватый |
| русский | rus-000 | плутовской |
| русский | rus-000 | продувной |
| русский | rus-000 | хитрый |
| русский | rus-000 | шельмоватый |
| tiếng Việt | vie-000 | bịp bợm |
| tiếng Việt | vie-000 | gian giảo |
| tiếng Việt | vie-000 | giả nhân giả nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | giảo hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo lẩn tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo thoái thác |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | loanh quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | láu |
| tiếng Việt | vie-000 | láu lỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | láu tôm láu cá |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm mánh khoé |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm mưu |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm thủ đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm đòn phép |
| tiếng Việt | vie-000 | lọc lừa |
| tiếng Việt | vie-000 | lừa lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | ma mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mánh lới |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu mẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | như cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | quay quắt |
| tiếng Việt | vie-000 | quỷ quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh ma |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | tháu cáy |
| tiếng Việt | vie-000 | tháy cáy |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh khôn |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh nghịch |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh quái |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh ranh |
| tiếng Việt | vie-000 | tráo trở |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm ngẩm tầm ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | xảo quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | xảo trá |
| tiếng Việt | vie-000 | xỏ lá |
| tiếng Việt | vie-000 | ác ý |
| tiếng Việt | vie-000 | điếm đàng |
