tiếng Việt | vie-000 |
vách đứng |
English | eng-000 | crag |
English | eng-000 | escarp |
English | eng-000 | escarpment |
English | eng-000 | precipice |
français | fra-000 | escarpement |
italiano | ita-000 | balza |
italiano | ita-000 | dirupo |
русский | rus-000 | крутизна |
русский | rus-000 | обрыв |
tiếng Việt | vie-000 | dốc |
tiếng Việt | vie-000 | dốc dựng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | dốc hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | dốc đứng |
tiếng Việt | vie-000 | thế hiểm trở |
tiếng Việt | vie-000 | vách đá cheo leo |