PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhồi
U+art-25422E49
U+art-2542743B
Englisheng-000cram
Englisheng-000farce
Englisheng-000fill
Englisheng-000line
Englisheng-000load
Englisheng-000overfeed
Englisheng-000stuff
Englisheng-000tamp
françaisfra-000bourrer
françaisfra-000embecquer
françaisfra-000embourrer
françaisfra-000empailler
françaisfra-000empiffrer
françaisfra-000farcir
françaisfra-000gaver
françaisfra-000gorger
françaisfra-000matelasser
françaisfra-000matelassé
françaisfra-000rembourrer
françaisfra-000se gaver
françaisfra-000se goinfrer
françaisfra-000s’empiffrer
italianoita-000imbottire
italianoita-000ingozzare
italianoita-000ripieno
bokmålnob-000kna
bokmålnob-000stappe
bokmålnob-000stoppe
русскийrus-000запихивать
русскийrus-000засовывать
русскийrus-000катать
русскийrus-000месить
русскийrus-000набивка
русскийrus-000пихать
русскийrus-000пичкать
tiếng Việtvie-000chọc
tiếng Việtvie-000cán
tiếng Việtvie-000làm cho đầy
tiếng Việtvie-000làm đầy
tiếng Việtvie-000lèn
tiếng Việtvie-000lắp phim
tiếng Việtvie-000ngốn
tiếng Việtvie-000nhào
tiếng Việtvie-000nhào trộn
tiếng Việtvie-000nhét
tiếng Việtvie-000nhét cho ăn
tiếng Việtvie-000nhận
tiếng Việtvie-000nhồi nhét
tiếng Việtvie-000ních đầy bụng
tiếng Việtvie-000nặn
tiếng Việtvie-000thọc
tiếng Việtvie-000tọng
tiếng Việtvie-000tống vào
tiếng Việtvie-000vỗ
tiếng Việtvie-000ép uống
tiếng Việtvie-000ép ăn
tiếng Việtvie-000đun
tiếng Việtvie-000đút
tiếng Việtvie-000đẩy
tiếng Việtvie-000độn
tiếng Việtvie-000ấn
𡨸儒vie-001𢹉
𡨸儒vie-001𧐻


PanLex

PanLex-PanLinx