tiếng Việt | vie-000 |
nhồi |
U+ | art-254 | 22E49 |
U+ | art-254 | 2743B |
English | eng-000 | cram |
English | eng-000 | farce |
English | eng-000 | fill |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | load |
English | eng-000 | overfeed |
English | eng-000 | stuff |
English | eng-000 | tamp |
français | fra-000 | bourrer |
français | fra-000 | embecquer |
français | fra-000 | embourrer |
français | fra-000 | empailler |
français | fra-000 | empiffrer |
français | fra-000 | farcir |
français | fra-000 | gaver |
français | fra-000 | gorger |
français | fra-000 | matelasser |
français | fra-000 | matelassé |
français | fra-000 | rembourrer |
français | fra-000 | se gaver |
français | fra-000 | se goinfrer |
français | fra-000 | s’empiffrer |
italiano | ita-000 | imbottire |
italiano | ita-000 | ingozzare |
italiano | ita-000 | ripieno |
bokmål | nob-000 | kna |
bokmål | nob-000 | stappe |
bokmål | nob-000 | stoppe |
русский | rus-000 | запихивать |
русский | rus-000 | засовывать |
русский | rus-000 | катать |
русский | rus-000 | месить |
русский | rus-000 | набивка |
русский | rus-000 | пихать |
русский | rus-000 | пичкать |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | cán |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | lèn |
tiếng Việt | vie-000 | lắp phim |
tiếng Việt | vie-000 | ngốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhào |
tiếng Việt | vie-000 | nhào trộn |
tiếng Việt | vie-000 | nhét |
tiếng Việt | vie-000 | nhét cho ăn |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nhét |
tiếng Việt | vie-000 | ních đầy bụng |
tiếng Việt | vie-000 | nặn |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | tọng |
tiếng Việt | vie-000 | tống vào |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ép uống |
tiếng Việt | vie-000 | ép ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đun |
tiếng Việt | vie-000 | đút |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | độn |
tiếng Việt | vie-000 | ấn |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹉 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧐻 |