tiếng Việt | vie-000 |
móc sắt |
English | eng-000 | clamp |
English | eng-000 | crampiron |
English | eng-000 | crampon |
English | eng-000 | grapnel |
English | eng-000 | grappling-iron |
English | eng-000 | holdfast |
français | fra-000 | crampon |
français | fra-000 | harpon |
français | fra-000 | patte |
italiano | ita-000 | fiocina |
italiano | ita-000 | rampone |
русский | rus-000 | скоба |
русский | rus-000 | шип |
tiếng Việt | vie-000 | bàn kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | crăm-pông |
tiếng Việt | vie-000 | cái giữ |
tiếng Việt | vie-000 | cái kìm |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cái êtô |
tiếng Việt | vie-000 | cây lao móc |
tiếng Việt | vie-000 | má kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | móc |
tiếng Việt | vie-000 | mấu sắt |
tiếng Việt | vie-000 | vòng kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đinh kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đinh móc |