tiếng Việt | vie-000 |
hành động lập dị |
English | eng-000 | crank |
English | eng-000 | freak out |
English | eng-000 | freak-out |
tiếng Việt | vie-000 | hành động kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành một híp-pi |
tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩ quái gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc lập dị |