PanLinx
tiếng Việt
vie-000
khúc uốn quanh
English
eng-000
crankle
English
eng-000
crinkle
English
eng-000
twine
tiếng Việt
vie-000
chỗ khúc khuỷu
tiếng Việt
vie-000
khúc cong
tiếng Việt
vie-000
khúc cuộn
tiếng Việt
vie-000
khúc quanh co
PanLex