tiếng Việt | vie-000 |
sự rơi |
Universal Networking Language | art-253 | fall(icl>loss>thing,equ>capitulation) |
Universal Networking Language | art-253 | fall(icl>sin>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | fall(icl>slip>thing,equ>spill) |
Universal Networking Language | art-253 | fall(icl>weakening>thing,ant>rise) |
English | eng-000 | crash |
English | eng-000 | drop |
English | eng-000 | fall |
English | eng-000 | incidence |
English | eng-000 | shedding |
français | fra-000 | chute |
français | fra-000 | saut |
français | fra-000 | tombée |
italiano | ita-000 | caduta |
italiano | ita-000 | incidenza |
bokmål | nob-000 | fall |
русский | rus-000 | падение |
русский | rus-000 | сдача |
español | spa-000 | perdición |
tiếng Việt | vie-000 | bậc nước |
tiếng Việt | vie-000 | cái rơi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cột nước |
tiếng Việt | vie-000 | lượng rơi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngã |
tiếng Việt | vie-000 | quãng rơi |
tiếng Việt | vie-000 | rụng |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngã |
tiếng Việt | vie-000 | sự rũ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự rụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự rụng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự đâm sầm vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự để rơi |
tiếng Việt | vie-000 | thác nước |
tiếng Việt | vie-000 | té |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penurunan |