tiếng Việt | vie-000 |
nuốt lời |
English | eng-000 | crawfish |
English | eng-000 | crawl |
English | eng-000 | retract |
English | eng-000 | unsay |
français | fra-000 | se dédire |
tiếng Việt | vie-000 | chối |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ lời |
tiếng Việt | vie-000 | phản cung |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tháo lui |