tiếng Việt | vie-000 |
tháo lui |
English | eng-000 | crawfish |
English | eng-000 | crawl |
English | eng-000 | retreat |
English | eng-000 | withdraw |
français | fra-000 | se retirer |
русский | rus-000 | оглобля |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ lời |
tiếng Việt | vie-000 | nuốt lời |
tiếng Việt | vie-000 | quay lui |