tiếng Việt | vie-000 |
bò lê |
English | eng-000 | crawl |
italiano | ita-000 | trascinarsi |
русский | rus-000 | ползать |
русский | rus-000 | ползком |
русский | rus-000 | ползти |
tiếng Việt | vie-000 | bò |
tiếng Việt | vie-000 | bò toài |
tiếng Việt | vie-000 | lê bước |
tiếng Việt | vie-000 | lê chân |
tiếng Việt | vie-000 | trườn |