tiếng Việt | vie-000 |
sởn gai ốc |
English | eng-000 | crawl |
English | eng-000 | creepy |
English | eng-000 | horripilate |
tiếng Việt | vie-000 | làm rùng mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm sởn gai ốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm sởn gáy |
tiếng Việt | vie-000 | nổi da gà |
tiếng Việt | vie-000 | rùng mình |
tiếng Việt | vie-000 | sởn gáy |