tiếng Việt | vie-000 |
mốt |
English | eng-000 | craze |
English | eng-000 | fashion |
English | eng-000 | mode |
English | eng-000 | style |
English | eng-000 | swish |
English | eng-000 | vogue |
français | fra-000 | après-demain |
français | fra-000 | mode |
français | fra-000 | un |
français | fra-000 | à la mode |
italiano | ita-000 | foggia |
italiano | ita-000 | moda |
bokmål | nob-000 | mote |
русский | rus-000 | мода |
русский | rus-000 | модный |
Thavung | thm-000 | amuuc¹ |
Thavung | thm-000 | amuut¹ |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cách ăn mặc |
tiếng Việt | vie-000 | cái đang thịnh hành |
tiếng Việt | vie-000 | cái đang được chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | hợp kiểu mới |
tiếng Việt | vie-000 | hợp mốt |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời thượng |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mới |
tiếng Việt | vie-000 | thời thượng |
tiếng Việt | vie-000 | thời thức |
tiếng Việt | vie-000 | thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mốt |