PanLinx

tiếng Việtvie-000
tình trạng ọp ẹp
Englisheng-000craziness
Englisheng-000disrepair
Englisheng-000ricketiness
tiếng Việtvie-000tình trạng hư nát
tiếng Việtvie-000tình trạng khập khiểng
tiếng Việtvie-000tình trạng khập khiễng
tiếng Việtvie-000tình trạng lung lay
tiếng Việtvie-000tình trạng xộc xệch


PanLex

PanLex-PanLinx