tiếng Việt | vie-000 |
tình trạng ốm yếu |
English | eng-000 | craziness |
English | eng-000 | ill-being |
English | eng-000 | morbidness |
English | eng-000 | unsoundness |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng bệnh tật |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng hay đau |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng mục mọt |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xấu |