| tiếng Việt | vie-000 |
| mịn | |
| English | eng-000 | creamy |
| English | eng-000 | fine |
| English | eng-000 | fine-spun |
| English | eng-000 | flossy |
| English | eng-000 | soft |
| français | fra-000 | fin |
| français | fra-000 | lisse |
| français | fra-000 | satiné |
| français | fra-000 | soyeux |
| italiano | ita-000 | fine |
| italiano | ita-000 | fino |
| italiano | ita-000 | morbido |
| italiano | ita-000 | penna |
| bokmål | nob-000 | fin |
| русский | rus-000 | размол |
| русский | rus-000 | шелковистый |
| tiếng Việt | vie-000 | mượt |
| tiếng Việt | vie-000 | mượt mà |
| tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm mại |
| tiếng Việt | vie-000 | mịn màng |
| tiếng Việt | vie-000 | mỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | mỏng manh |
| tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn |
| tiếng Việt | vie-000 | như tơ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ bé |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh mảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | êm dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | óng ả |
