PanLinx

tiếng Việtvie-000
nếp gấp
Englisheng-000crease
Englisheng-000dog-ear
Englisheng-000dog’s ear
Englisheng-000fold
Englisheng-000gauffer
Englisheng-000goffer
Englisheng-000pleat
Englisheng-000ruck
Englisheng-000ruckle
Englisheng-000wrinkle
Englisheng-000wrinkling
françaisfra-000fronce
françaisfra-000pliure
русскийrus-000гофр
русскийrus-000перегиб
русскийrus-000сборка
русскийrus-000складка
tiếng Việtvie-000chỗ gấp
tiếng Việtvie-000lằn xếp
tiếng Việtvie-000nếp
tiếng Việtvie-000nếp gập
tiếng Việtvie-000nếp gợn
tiếng Việtvie-000nếp nhăn
tiếng Việtvie-000nếp quăn
tiếng Việtvie-000nếp xếp
tiếng Việtvie-000pli
tiếng Việtvie-000sự gấp nếp
tiếng Việtvie-000vết nhăn
tiếng Việtvie-000đường xếp


PanLex

PanLex-PanLinx