PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhàu
U+art-25420D95
U+art-25421181
U+art-25426202
U+art-2547E73
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003jiào
Hànyǔcmn-003jiǎo
Hànyǔcmn-003zhuó
Englisheng-000crease
Englisheng-000creasy
Englisheng-000crinkle
Englisheng-000crinkly
Englisheng-000crisp
Englisheng-000crumple
Englisheng-000deliver
Englisheng-000hand over
Englisheng-000rumpled
Englisheng-000submit
Englisheng-000tumbled
Englisheng-000wrinkle
Englisheng-000wrinkled
Englisheng-000wrinkly
françaisfra-000chiffonné
françaisfra-000fripé
françaisfra-000froissé
françaisfra-000morinda
italianoita-000spiegazzato
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gyaku
Nihongojpn-001kaesu
Nihongojpn-001kaku
Nihongojpn-001kyou
Nihongojpn-001shaku
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002jiɑk
bokmålnob-000krøll
bokmålnob-000krølle
русскийrus-000жеванный
русскийrus-000измятый
русскийrus-000мятый
русскийrus-000памяться
русскийrus-000помятый
русскийrus-000помяться
русскийrus-000слежаться
русскийrus-000смяться
tiếng Việtvie-000bóp
tiếng Việtvie-000bị vò nhàu
tiếng Việtvie-000có nếp gấp
tiếng Việtvie-000gấp nếp
tiếng Việtvie-000nhàu nhàu
tiếng Việtvie-000nhàu nát
tiếng Việtvie-000nhăn
tiếng Việtvie-000nhăn nheo
tiếng Việtvie-000nắm
tiếng Việtvie-000quăn
tiếng Việtvie-000vò nhàu
tiếng Việtvie-000đánh bại
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠶕
𡨸儒vie-001𡆁
𡨸儒vie-001𦈂
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003giu2
gwong2dung1 wa2yue-003zoek3


PanLex

PanLex-PanLinx