tiếng Việt | vie-000 |
sự sáng tạo |
English | eng-000 | creation |
English | eng-000 | design |
English | eng-000 | inventive |
English | eng-000 | parturition |
français | fra-000 | création |
italiano | ita-000 | creazione |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | tài nghĩ ra |